Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津津 しんしん
như brimful
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
津 つ
bến cảng; hải cảng
志 こころざし
lòng biết ơn
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)