Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正午 しょうご
buổi trưa; giữa ngày; ban trưa.
真正午 しんしょうご
apparent noon, true noon
視正午 ししょうご
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
午 うま
Ngọ (chi)
佐 さ
giúp đỡ
庚午 かのえうま こうご
năm Canh Ngọ