Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真正午
しんしょうご
apparent noon, true noon
正午 しょうご
buổi trưa; giữa ngày; ban trưa.
視正午 ししょうご
真正 しんせい
chân chính
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正真正銘 しょうしんしょうめい
thật; chính hãng; đáng tin
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
真正面 ましょうめん
đối diện trực tiếp; ngay trước mặt
「CHÂN CHÁNH NGỌ」
Đăng nhập để xem giải thích