Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
琴 きん こと そう
đàn Koto
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
佐 さ
giúp đỡ
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
和琴 わごん
Yamatogoto (đàn tranh gảy sáu hoặc bảy dây)
月琴 げっきん
đàn nguyệt
琴曲 きんきょく
khúc nhạc đàn Kotô