Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
竹 たけ
cây tre
竹
tre
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng