Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤義美
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
審美主義 しんびしゅぎ
tính thẩm Mỹ
耽美主義 たんびしゅぎ
chủ nghĩa thẩm mĩ
唯美主義 ゆいびしゅぎ
chủ nghĩa duy mỹ.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.