Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
佐 さ
giúp đỡ
観葉植物月桂樹 かんようしょくぶつげっけいじゅ
Cây lau nhà cây cảnh
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
樹 じゅ
cây cổ thụ
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm