Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐賀共栄銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)
共栄 きょうえい
cùng nhau phát triển thịnh vượng
共存共栄 きょうそんきょうえい きょうぞんきょうえい
 tồn tại và thịnh vượng
共栄圏 きょうえいけん
giới kinh doanh phát đạt
銀行 ぎんこう
ngân hàng