Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐賀少年刑務所
少年刑務所 しょうねんけいむしょ
nơi giam giữ trẻ vị thành niên
刑務所 けいむしょ
nhà tù; nhà giam; trại giam
刑務所長 けいむしょちょう
cai ngục, quản ngục
少佐 しょうさ
thiếu tá.
刑務所暴動 けいむしょぼうどう
bạo loạn nhà tù
年賀 ねんが
sự mừng năm mới; lễ tết
少年審判所 しょうねんしんぱんじょ しょうねんしんぱんしょ
tòa án xét xử tội phạm thiếu niên
少年鑑別所 しょうねんかんべつしょ
nơi giam giữ tạm thời các tội phạm vị thành niên