Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 体外式膜型人工肺
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工肺 じんこうはい
phổi nhân tạo
人工心肺 じんこうしんぱい じんこうしんばい
Tim phổi nhân tạo.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
人体模型 じんたいもけい
giải phẫu mô hình (của) con người thân thể
外膜 がいまく
ngọai mạc
人工心肺装置 じんこうしんぱいそうち
máy tim - phổi nhân tạo
肺外科 はいげか
phẫu thuật phổi