前捌き
まえさばき「TIỀN」
☆ Danh từ
Kỹ thuật siết chặt tay đối phương để chủ động và tạo thế trận có lợi

前捌き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前捌き
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
捌き さばき
sự phán xử; quyết định; lời tuyên án
手捌き てさばき
sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động
荷捌き にさばき
Phân loại và xử lý hàng
体捌き たいさばき
taisabaki là 1 trong những thế căn bản của aikido
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
売り捌き うりさばき
sự bán hàng