手捌き
てさばき「THỦ」
☆ Danh từ
Sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động

手捌き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手捌き
捌き さばき
sự phán xử; quyết định; lời tuyên án
前捌き まえさばき
kỹ thuật siết chặt tay đối phương để chủ động và tạo thế trận có lợi
荷捌き にさばき
Phân loại và xử lý hàng
体捌き たいさばき
taisabaki là 1 trong những thế căn bản của aikido
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
売り捌き うりさばき
sự bán hàng