Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 体操競技選手一覧
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
体操競技 たいそうきょうぎ
sự thi đấu thể dục dụng cụ
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
団体競技 だんたいきょうぎ
thể thao đội
競輪選手 けいりんせんしゅ
người đi xe đạp chuyên nghiệp
徒手体操 としゅたいそう
môn thể dục tay không (không dùng dụng cụ)
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu