Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
腹腔鏡検査 ふくくうきょうけんさ ふくこうきょうけんさ ふっこうきょうけんさ
nội soi
身体検査 しんたいけんさ
khám sức khỏe, kiểm tra y tế
体格検査 たいかくけんさ
kỳ thi vật lý
体腔 たいこう
hốc thân thể
鼻腔通気度検査 びくーつーきどけんさ
đo khí áp mũi (rhinomanometry)
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra