Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻腔通気度検査
びくーつーきどけんさ
đo khí áp mũi (rhinomanometry)
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
鼻腔 びこう
Hốc mũi.
腹腔鏡検査 ふくくうきょうけんさ ふくこうきょうけんさ ふっこうきょうけんさ
nội soi
限度検査 げんどけんさ
kiểm tra giới hạn
呼気検査 こきけんさ
kiểm tra hơi thở
副鼻腔 ふくびこう ふくびくう
paranasal; hốc paranasal; xoang paranasales
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
Đăng nhập để xem giải thích