腹腔鏡検査
ふくくうきょうけんさ ふくこうきょうけんさ ふっこうきょうけんさ
☆ Danh từ
Nội soi

腹腔鏡検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹腔鏡検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
腹腔鏡 ふくくうきょう
nội soi ổ bụng
腹腔鏡法 ふっくーきょーほー
soi ổ bụng
検眼鏡検査 けんがんきょうけんさ
soi đáy mắt
腹腔鏡手術 ふくくうきょうしゅじゅつ ふくこうきょうしゅじゅつ ふっこうきょうしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi ổ bụng
耳鏡検査 みみきょうけんさ
khám tai
腹腔 ふっこう ふくこう ふくくう
Hốc bụng.