何じゃ
なんじゃ「HÀ」
☆ Cụm từ
What? (emphatic)

何じゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何じゃ
何じゃそりゃ なんじゃそりゃ なんじゃそら
what's that?, what the...
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
thế thì
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
noisily (playing a musical instrument)