Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何ぞ なんぞ なにぞ なぞ
something
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
何処ぞ どこぞ
một nơi nào đó
何れ何れ どれどれ
which (emphatic)
何時ぞや いつぞや
một lần; lúc nào đó trước đây
何れ どれ いずれ いづれ
cái nào.
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
為れる される
Làm, thực hiện