余割
よかつ よわり「DƯ CÁT」
☆ Danh từ
Côsec

余割 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余割
余 よ
qua; nhiều hơn
割 わり かつ
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
余論 よろん
một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm
余色 よしょく
mầu phụ
余域 よいき
đồng miền
年余 ねんよ
Hơn một năm
余燼 よじん
lửa còn cháy âm ỉ, lửa còn sót lại (trong hỏa hoạn...); ảnh hưởng sót lại, hậu quả còn lại (của một sự cố hay sự kiện nào đó)