Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 余接束
余接 よせつ よせっ
cotang (toán học)
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
束 つか そく たば
bó; búi; cuộn
余 よ
qua; nhiều hơn
藁束 わらたば
bó rơm
束表 たばひょう
bảng gói
竹束 たけたば
bó tre