Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余聞 よぶん
ngồi lê mách lẻo; tiếng đồn
政界 せいかい
chính giới
新聞界 しんぶんかい
báo giới.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政財界 せいざいかい
giới chính trị
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
余所聞き よそぎき よそきき
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng