余角
よかく「DƯ GIÁC」
Góc phụ nhau
☆ Danh từ
Góc bù (hình học)

余角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余角
余角(和が直角である2角) よかく(わがちょっかくである2かく)
góc phụ
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
余 よ
qua; nhiều hơn
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
余論 よろん
một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm
余色 よしょく
mầu phụ
余域 よいき
đồng miền