Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余角
よかく
góc bù (hình học)
余角(和が直角である2角) よかく(わがちょっかくである2かく)
góc phụ
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
余 よ
qua; nhiều hơn
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
余論 よろん
một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm
余色 よしょく
mầu phụ
余域 よいき
đồng miền
「DƯ GIÁC」
Đăng nhập để xem giải thích