余説
よせつ「DƯ THUYẾT」
☆ Danh từ
Lời giải thích thêm; phần giải thích bổ sung; phần chú thích thêm
この
史料
には、
当時
の
社会状況
についての
余説
が
付
け
加
えられている。
Tài liệu lịch sử này có giải thích thêm về tình hình xã hội vào thời đó.
Lý thuyết khác; học thuyết khác; lý thuyết thay thế
余説
を
是非
するの
暇
なし。
Không có thời gian để xác nhận lý thuyết khác.

余説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余説
余 よ
qua; nhiều hơn
説 せつ
thuyết
余論 よろん
một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm
余色 よしょく
mầu phụ
余域 よいき
đồng miền
年余 ねんよ
Hơn một năm
余燼 よじん
lửa còn cháy âm ỉ, lửa còn sót lại (trong hỏa hoạn...); ảnh hưởng sót lại, hậu quả còn lại (của một sự cố hay sự kiện nào đó)