作り器
つくりき「TÁC KHÍ」
☆ Danh từ làm hậu tố
-maker (e.g. ice-maker)

作り器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作り器
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
土器作り どきづくり
Làm gốm.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
作り つくり づくり
đồ hoá trang, son phấn ; sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính chất
作り名 つくりな
Bí danh; bút danh.
ケーキ作り ケーキづくり
việc làm bánh