作り物
つくりもの「TÁC VẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sản phẩm nhân tạo; sự trang trí; đồ giả; vụ mùa thu hoạch

Từ đồng nghĩa của 作り物
noun
作り物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作り物
物作り ものづくり
làm cho các thứ sử dụng lành nghề là những bàn tay - trên (về) con người nỗ lực
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
作物 さくぶつ さくもつ
hoa màu; cây trồng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).