作り置き
つくりおき「TÁC TRÍ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuẩn bị sẵn

Bảng chia động từ của 作り置き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 作り置きする/つくりおきする |
Quá khứ (た) | 作り置きした |
Phủ định (未然) | 作り置きしない |
Lịch sự (丁寧) | 作り置きします |
te (て) | 作り置きして |
Khả năng (可能) | 作り置きできる |
Thụ động (受身) | 作り置きされる |
Sai khiến (使役) | 作り置きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 作り置きすられる |
Điều kiện (条件) | 作り置きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 作り置きしろ |
Ý chí (意向) | 作り置きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 作り置きするな |
作り置き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作り置き
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
取り置き とりおき
giữ chỗ, dành phần
置き去り おきざり
sự đào ngũ, sự bỏ lại phía sau
活き作り いきづくり
lạng mỏng (của) con cá tươi(thô) tươi mới thu xếp trông sống động như thật lạng mỏng một con cá và giới thiệu nó ở (tại) bảng trong nguyên bản (của) nó thành hình
作り泣き つくりなき
sự khóc dối, sự giả vờ khóc