作り顔
つくりがお「TÁC NHAN」
☆ Danh từ
Khuôn mặt trang điểm.

作り顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作り顔
顔作り かおづくり
hình thành (của) cái đầu; sử dụng làm - lên trên
顔の作り かおのつくり
những đặc tính (của) mặt
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
誇り顔 ほこりがお
vẻ mặt đắc thắng, vẻ mặt tự kiêu