顔作り
かおづくり「NHAN TÁC」
Hình thành (của) cái đầu; sử dụng làm - lên trên

顔作り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔作り
作り顔 つくりがお
khuôn mặt trang điểm.
顔の作り かおのつくり
những đặc tính (của) mặt
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
誇り顔 ほこりがお
vẻ mặt đắc thắng, vẻ mặt tự kiêu