作付
さくづけ「TÁC PHÓ」
Gieo trồng

作付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作付
作付け さくづけ さくつけ
gieo trồng
作付面積 さくづけめんせき
gieo trồng vùng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.