作場
さくば「TÁC TRÀNG」
☆ Danh từ
Nông trường, nông trang
作場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作場
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
作業場 さぎょうば
nơi làm việc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作業現場 さぎょうげんば
nơi làm việc
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).