Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作場
さくば
nông trường, nông trang
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
作業場 さぎょうば
nơi làm việc
作業現場 さぎょうげんば
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
「TÁC TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích