Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 作手村
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
選手村 せんしゅむら
lực sĩ có làng (trong thời gian ôlimpich)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
作り手 つくりて
Nhà sản xuất; người xây dựng; người sáng tạo; người làm.
手作り てづくり
sự tự tay làm
手作業 てさぎょう
làm thủ công, làm bằng tay