共作曲
きょうさくきょく「CỘNG TÁC KHÚC」
☆ Danh từ
Joint work (art, music, etc.)

共作曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共作曲
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
作曲 さっきょく
sự sáng tác (nhạc).
共作 きょうさく
sự hợp tác; việc sản xuất chung; đồng sáng tạo; sản phẩm hợp tác
作詞作曲 さくしさっきょく
songwriting (words and music)
作曲者 さっきょくしゃ
Người sáng tác.
作曲家 さっきょくか
Người sáng tác
作編曲 さくへんきょく
composition and arrangement
共作者 きょうさくしゃ
coauthor, joint author, collaborator