Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 作業明細書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
明細書 めいさいしょ
bản chi tiết hàng hoá
費用明細書 ひようめいさいしょ
bản kê chi phí.
給与明細書 きゅうよめいさいしょ
Bảng lương chi tiết
材料明細書 ざいりょうめい さいしょ
Bản tài liệu chi tiết
設計明細書 せっけいめいさいしょ
bản thiết kế chi tiết
重量明細書 じゅうりょうめいさいしょ
bản chi tiết trọng lượng.
給料明細書 きゅうりょうめいさいしょ
Bảng lương chi tiết.