作業衣
さぎょうい さぎょうころも「TÁC NGHIỆP Y」
☆ Danh từ
Trang phục lao động

作業衣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作業衣
作業衣用 さぎょうころもよう
đồ bảo hộ lao động
作務衣 さむえ さむ え さむころも
trang phục làm việc của các nhà sư phật giáo thiền tông nhật bản
作業 さぎょう
công việc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
残作業 ざんさぎょう
công việc còn lại
作業着 さぎょうぎ
quần áo làm việc, mệt mỏi