作用する
さようする「TÁC DỤNG」
Ảnh hưởng
...に
作用
する
Ảnh hưởng tới... .

作用する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作用する
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作する さくする
làm ra, tạo ra
作用 さよう
tác dụng; sự tác dụng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
作図する さくずする
vẽ một hình; vẽ một sơ đồ