Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
右手 みぎて
tay phải
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
右手側 みぎてがわ
bên tay phải.
右翼手 うよくしゅ
RF
田作り たづくり
sự canh tác ruộng; cá phơi khô
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.