Kết quả tra cứu 佳境
Các từ liên quan tới 佳境
佳境
かきょう
「GIAI CẢNH」
☆ Danh từ
◆ Cao trào (của vở kịch, truyện)
佳境
に
差
し
掛
かる
Tới gần cao trào (câu chuyện)
話
の
佳境
Cao trào của câu chuyện .

Đăng nhập để xem giải thích
かきょう
「GIAI CẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích