佳境
かきょう「GIAI CẢNH」
☆ Danh từ
Cao trào (của vở kịch, truyện)
佳境
に
差
し
掛
かる
Tới gần cao trào (câu chuyện)
話
の
佳境
Cao trào của câu chuyện .

Từ đồng nghĩa của 佳境
noun
佳境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 佳境
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳宴 かえん けいえん
yến tiệc vui nhộn; bữa tiệc để chúc mừng
佳調 かちょう けいちょう
giai điệu hay, hoà hợp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý