Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
織る おる
dệt.
織込み済み おりこみずみ
biết sẵn, tính sẵn trong óc
みちみち
along the way
縮み織り ちぢみおり
vải (len) crepe; preshrunk bông
織り込み おりこみ
hòa quyện vào nhau
満ち満ちる みちみちる
đầy đủ