Kết quả tra cứu 併願受験
Các từ liên quan tới 併願受験
併願受験
へいがんじゅけん
「TINH NGUYỆN THỤ NGHIỆM」
☆ Danh từ
◆ Việc thi tuyển nhiều trường cùng lúc; việc thi vào các khoa khác nhau của cùng một trường cùng lúc
近年
では、
リスク
を
避
けるために
併願受験
を
選
ぶ
学生
が
増
えている。
Gần đây, ngày càng có nhiều học sinh chọn thi tuyển nhiều trường cùng lúc để tránh rủi ro.

Đăng nhập để xem giải thích