使い慣らす つかいならす
làm quen với việc sử dụng
飼いならす かいならす
chế ngự (ví dụ: động vật), thuần hóa
飼い馴らす かいならす
thuần hóa, nuôi để thuần hóa
見慣らす みならす
quen mắt, nhìn quen
慣らし ならし ナラシ
Luyện tập để làm quen,chạy thử để quen ( máy móc...)
慣れする なれ
kinh nghiệm; thực hành.