使い残り
つかいのこり「SỬ TÀN」
☆ Danh từ
Dấu vết còn lại, tàn dư
Phần còn lại, chỗ còn lại, dư, số dư

使い残り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使い残り
使い残し つかいのこし
dấu vết còn lại, tàn dư
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
残り のこり
cái còn lại; phần còn lại; phần rơi rớt lại
払い残り はらいのこり
số dư đến hạn; số nợ chưa trả
使い走り つかいはしり つかいばしり
chạy những việc vặt
走り使い はしりづかい
đấu thủ chạy đua việc vặt
残らず使い果たす のこらずつかいはたす
hết trơn