走り使い
はしりづかい「TẨU SỬ」
☆ Danh từ
Đấu thủ chạy đua việc vặt

走り使い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 走り使い
使い走り つかいはしり つかいばしり
chạy những việc vặt
使いっ走り つかいっぱしり
chân chạy vặt; chân sai vặt; việc bị sai vặt
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
走り はしり
chạy
使い残り つかいのこり
dấu vết còn lại, tàn dư
使い つかい
cách sử dụng; việc sử dụng; người sử dụng ; sử dụng
走り屋 はしりや
tay đua đường phố
一走り ひとはしり
một sự quay tròn; một sự chạy