使い走り
つかいはしり つかいばしり「SỬ TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chạy những việc vặt

Bảng chia động từ của 使い走り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 使い走りする/つかいはしりする |
Quá khứ (た) | 使い走りした |
Phủ định (未然) | 使い走りしない |
Lịch sự (丁寧) | 使い走りします |
te (て) | 使い走りして |
Khả năng (可能) | 使い走りできる |
Thụ động (受身) | 使い走りされる |
Sai khiến (使役) | 使い走りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 使い走りすられる |
Điều kiện (条件) | 使い走りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 使い走りしろ |
Ý chí (意向) | 使い走りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 使い走りするな |
使い走り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使い走り
走り使い はしりづかい
đấu thủ chạy đua việc vặt
使いっ走り つかいっぱしり
chân chạy vặt; chân sai vặt; việc bị sai vặt
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
走り はしり
chạy
使い残り つかいのこり
dấu vết còn lại, tàn dư
使い つかい
cách sử dụng; việc sử dụng; người sử dụng ; sử dụng
走り屋 はしりや
tay đua đường phố
直走り ひたはしり
chạy nhanh