使って表す
つかってひょうす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Express... in terms of...

Bảng chia động từ của 使って表す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 使って表す/つかってひょうすす |
Quá khứ (た) | 使って表した |
Phủ định (未然) | 使って表さない |
Lịch sự (丁寧) | 使って表します |
te (て) | 使って表して |
Khả năng (可能) | 使って表せる |
Thụ động (受身) | 使って表される |
Sai khiến (使役) | 使って表させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 使って表す |
Điều kiện (条件) | 使って表せば |
Mệnh lệnh (命令) | 使って表せ |
Ý chí (意向) | 使って表そう |
Cấm chỉ(禁止) | 使って表すな |
使って表す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使って表す
表立って おもてだって
công khai
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
使ってみる つかってみる
dùng thử.
使いかって つかいかって
giảm nhẹ (của) sự sử dụng; tiện lợi cho người dùng
表す ひょうす あらわす
biểu thị; biểu hiện; lộ rõ
用いて表す もちいてひょうす
express... in terms of...
使わす つかわす
gửi; trao.
表わす あらわす
biểu thị; biểu hiện; lộ rõ; diễn tả; thể hiện