Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
使徒信経
しとしんきょう しとしんけい
tông đồ có tín ngưỡng
使徒信条 しとしんじょう
使徒 しと
môn đồ; môn đệ; học trò.
信徒 しんと
giáo dân.
使徒書 しとしょ
những thư ((của) di chúc mới)
使徒達 しとたち
những tông đồ
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
平信徒 ひらしんと へいしんと
cư sĩ, giáo dân
信経 しんきょう しんけい
tín điều, tín ngưỡng
「SỬ ĐỒ TÍN KINH」
Đăng nhập để xem giải thích