Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平信徒
ひらしんと へいしんと
cư sĩ, giáo dân
信徒 しんと
giáo dân.
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
平信 へいしん
tin tức hòa bình
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
信徒伝動 しんとでんどう
đặt kinh phúc âm
使徒信条 しとしんじょう
tông đồ có tín ngưỡng
使徒信経 しとしんきょう しとしんけい
「BÌNH TÍN ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích