信経
しんきょう しんけい「TÍN KINH」
☆ Danh từ
Tín điều, tín ngưỡng

Từ đồng nghĩa của 信経
noun
信経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信経
通信経路 つうしんけいろ
kênh liên lạc
使徒信経 しとしんきょう しとしんけい
tông đồ có tín ngưỡng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF