例目
れいめ「LỆ MỤC」
Trường hợp (thứ)
野生
の
アカウミガメ
が
太平洋
を
横断
したことが
確認
できたのは
世界
で2
例目
だということです。
Đây là trường hợp thứ 2 ghi nhận được loài rùa biển đỏ hoang dã vượt qua Thái Bình Dương

例目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 例目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
例 ためし れい
thí dụ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
勘例 かんれい
xem xét những tiền lệ cũ (già)