例示
れいじ「LỆ KÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao

Từ đồng nghĩa của 例示
noun
Bảng chia động từ của 例示
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 例示する/れいじする |
Quá khứ (た) | 例示した |
Phủ định (未然) | 例示しない |
Lịch sự (丁寧) | 例示します |
te (て) | 例示して |
Khả năng (可能) | 例示できる |
Thụ động (受身) | 例示される |
Sai khiến (使役) | 例示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 例示すられる |
Điều kiện (条件) | 例示すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 例示しろ |
Ý chí (意向) | 例示しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 例示するな |