Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
例示 れいじ
sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
解を示す かいをしめす
trình bày, đưa ra giải pháp
指示を出す しじをだす
đưa ra chỉ thị
理解を示す りかいをしめす
bộc lộ sự thấu hiểu
好意を示す こういをしめす
ban ơn.
模範を示す もはんをしめす
nêu gương.
考えを示す かんがえをしめす
bộc lộ suy nghĩ