例を示す
れいをしめす「LỆ KÌ」
Lấy ví dụ

例を示す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 例を示す
例示 れいじ
sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
解を示す かいをしめす
trình bày, đưa ra giải pháp
指示を出す しじをだす
đưa ra chỉ thị
掲示を出す けいじをだす
to post a notice, to put up a notice
理解を示す りかいをしめす
bộc lộ sự thấu hiểu
権威を示す けんいをしめす
thể hiện sự uy tín
恩着を示す おんきをしめす
đội ơn.